United Kingdom GBP

United Kingdom Core Inflation Rate MoM

Va chạm:
Cao

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
0,2%
| GBP
Thật sự:
1,4%
Dự báo: 1,2%
Previous/Revision:
0,5%
Period: Apr

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 0,4%
Period: May
What Does It Measure?
Tỷ lệ lạm phát cơ bản đo lường tỷ lệ lạm phát ở Vương quốc Anh, không bao gồm các mục không ổn định như giá thực phẩm và năng lượng. Nó tập trung vào những xu hướng lạm phát cơ bản ảnh hưởng đến mức giá tiêu dùng và sức mua, và là một thành phần quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe kinh tế và quyết định chính sách tiền tệ.
Frequency
Tỷ lệ lạm phát cơ bản thường được công bố hàng tháng, với các số liệu cuối cùng được công bố vào khoảng giữa tháng sau thời gian thu thập dữ liệu.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch theo dõi sát sao tỷ lệ lạm phát cơ bản vì nó phục vụ như một chỉ báo chính về áp lực lạm phát cơ bản có thể ảnh hưởng đến các quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh. Dữ liệu lạm phát cao hơn mong đợi có thể dẫn đến một đồng Bảng Anh (GBP) mạnh hơn và ảnh hưởng đến các cổ phiếu, trong khi các mức thấp hơn có thể gây lo ngại về tăng trưởng kinh tế và có thể làm suy yếu thị trường tài chính.
What Is It Derived From?
Tỷ lệ lạm phát cơ bản được tính từ Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI), thu thập các thay đổi giá cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ thông qua các cuộc khảo sát được thực hiện với các hộ gia đình và doanh nghiệp. Tính toán này liên quan đến việc loại trừ các mục có độ biến động cao, cho phép các nhà kinh tế tập trung vào các xu hướng lạm phát ổn định hơn theo thời gian.
Description
Báo cáo tỷ lệ lạm phát cơ bản phân biệt giữa dữ liệu sơ bộ và dữ liệu cuối cùng, với các ước tính sơ bộ được công bố ngay sau thời gian thu thập và thường xuyên được điều chỉnh. Trong khi dữ liệu sơ bộ là quan trọng cho các phản ứng ngay lập tức của thị trường do tính kịp thời của nó, báo cáo cuối cùng cung cấp một bức tranh chi tiết và chính xác hơn về xu hướng lạm phát, điều này có thể dẫn đến những thay đổi trong tâm lý của các nhà giao dịch khi nó được công bố.
Additional Notes
Chỉ báo này hoạt động như một biện pháp kinh tế trùng hợp, cung cấp thông tin về các điều kiện kinh tế hiện tại và xu hướng chi tiêu tiêu dùng. Nó thường tương quan với các chỉ số lạm phát khác như Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) hoặc Chỉ số Giá Bán lẻ (RPI), và có thể phục vụ như một dấu hiệu trước cho các đánh giá kinh tế rộng hơn ở cả Vương quốc Anh và toàn cầu.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tăng giá cho GBP, Giảm giá cho cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Giảm giá cho GBP, Tăng giá cho cổ phiếu. Tông giọng ôn hòa: Đưa ra tín hiệu về lãi suất thấp hơn hoặc hỗ trợ kinh tế thường không tốt cho GBP nhưng tốt cho cổ phiếu do chi phí vay mượn rẻ hơn.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
1,4%
1,2%
0,5%
0,2%
0,5%
0,5%
0,4%
0,4%
0,5%
-0,4%
-0,1%
-0,4%
-0,5%
0,3%
0,1%
0,3%
0,5%
0%
-0,2%
0%
0,2%
0,4%
-0,2%
0,4%
0,3%
0,1%
0,1%
0,1%
0,3%
0,4%
-0,2%
0,4%
0,4%
0,1%
0,1%
0,1%
0,2%
0,2%
0,1%
0,5%
0,1%
0,5%
0,2%
0,9%
0,3%
0,9%
0,7%
0,6%
0,2%
0,6%
0,3%
0,6%
0,3%
0,6%
0,7%
-0,9%
-0,1%
-0,9%
-0,8%
0,6%
-0,1%
0,6%
0,4%
-0,3%
0,2%
-0,3%
0,2%
0,3%
-0,5%
0,3%
0,4%
0,5%
-0,1%
0,5%
0,5%
0,1%
0,1%
0,6%
0,3%
-0,5%
0,3%
0,2%
0,2%
0,1%
0,2%
0,4%
0,8%
-0,2%
0,8%
0,6%
1,3%
0,2%
1,3%
0,7%
0,9%
0,6%
0,9%
0,6%
1,2%
0,3%
1,2%
0,8%
-0,9%
0,4%
-0,9%
-0,5%
0,5%
-0,4%
0,5%
0,4%
0,3%
0,1%
0,3%
0,5%
0,7%
-0,2%
0,7%
0,6%
0,6%
0,1%
0,6%
0,5%
0,8%
0,1%
0,8%
0,8%
0,3%
0,3%
0,2%
0,4%
0,1%
0,4%
0,5%
0,5%
-0,1%
0,5%
0,6%
0,7%
-0,1%
0,7%
0,8%
0,9%
-0,1%
0,9%
0,5%
0,8%
0,4%
0,8%
0,5%
-0,4%
0,3%
-0,4%
-0,4%
0,5%
0,5%
0,2%
0,5%
0,3%
0,5%
0,3%
0,7%
0,2%
0,7%
0,4%
0,4%
0,3%
0,4%
0,5%
0,7%
-0,1%
0,7%
0,4%
0%
0,3%
0%
0,1%
0,5%
-0,1%
0,5%
0,2%
0,8%
0,3%
0,8%
0,3%
0,3%
0,5%
0,3%
0,4%
0,4%
-0,1%
0,4%
0,3%
0%
0,1%
0%
0,5%
-0,5%
-0,5%
-0,5%
-0,7%
0,3%
0,2%
0,3%
0,2%
-0,1%
0,1%
-0,1%
0,2%
0,2%
-0,3%
0,2%
0%
0,6%
0,2%
0,6%
0,6%
-0,6%
-0,6%
-0,9%
0,4%
0,3%
0,4%
0%
0,2%
0,4%
0,2%
-0,1%
0%
0,3%
0%
0,1%
0,1%
-0,1%
0,1%
0,2%
0,1%
-0,1%
0,1%
0,2%
0,6%
-0,1%
0,6%
0,4%
-0,6%
0,2%
-0,6%
-0,6%
0%
0%
0,2%
0,2%
-0,2%
0,2%
0,2%
0,1%
0,1%
0%
0,2%
0,1%
0,2%
0,2%
0,4%
0,4%
0,7%
0,1%
-0,3%
0,1%
-0,1%
0%
0,2%
0%
0%
0,2%
0,2%
0,2%
0,3%
0,3%
0,4%
0,2%
-0,1%
0,2%
0,3%
0,5%
-0,1%
0,5%
0,5%
-0,8%
-0,8%
-0,8%
0,3%
0,3%
0,3%
0,3%