Italy EUR

Italy CPI Prel

Va chạm:
Thấp

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
0,5
Thật sự:
120
Dự báo: 119,5
Previous/Revision:
119,7
Period: Jan

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Period: Feb
What Does It Measure?
Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Italy đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá cả mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ, tập trung chủ yếu vào lạm phát. Các chỉ số chính bao gồm giá thực phẩm, chi phí năng lượng và các chi phí tiêu dùng khác, với mức đọc trên 50 thường chỉ ra sự mở rộng lạm phát và dưới mức này chỉ ra sự co lại, làm cho nó trở thành một chỉ báo quốc gia.
Frequency
CPI của Italy được công bố hàng tháng, cung cấp ước lượng sơ bộ thường vào ngày cuối cùng của tháng sau của giai đoạn báo cáo.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch theo dõi cẩn thận CPI của Italy vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức về lạm phát, từ đó tác động đến quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu và giá trị của Euro (EUR). Các mức đọc CPI cao hơn mong đợi có thể hỗ trợ cho EUR và các cổ phiếu trong nước, trong khi các kết quả yếu hơn có thể báo hiệu tâm lý giảm trong thị trường tài chính.
What Is It Derived From?
CPI được lấy từ một cuộc khảo sát toàn diện thu thập thông tin giá cả từ một mẫu hàng hóa và dịch vụ đại diện mà người tiêu dùng thường mua. Nó sử dụng các phương pháp thu thập dữ liệu, bao gồm lập chỉ số giá và trọng số dựa trên các mô hình chi tiêu của người tiêu dùng để phản ánh chính xác thói quen chi tiêu hiện tại.
Description
CPI sơ bộ dựa trên các ước lượng sớm và được công bố để đánh giá ngay lập tức các xu hướng lạm phát, trong khi các số liệu cuối cùng được phát hành sau để đo lường chính xác hơn. Các so sánh tháng theo tháng (MoM) rất quan trọng để hiểu các biến động giá ngắn hạn và ảnh hưởng tiềm tàng đến hành vi tiêu dùng; tuy nhiên, báo cáo năm theo năm (YoY) được nhấn mạnh do khả năng của nó trong việc tính đến các dao động theo mùa và cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về các xu hướng lạm phát dài hạn.
Additional Notes
CPI của Italy phục vụ như một chỉ báo kinh tế dẫn đầu, phản ánh sự thay đổi giá tiêu dùng ngay lập tức và tác động tới các điều kiện kinh tế trong tương lai. Nó thường được so sánh với các chỉ báo tương tự trong Khu vực đồng tiền chung Châu Âu để đánh giá áp lực lạm phát tương đối và sức khỏe kinh tế rộng hơn.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho EUR, Tích cực cho Cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Tiêu cực cho EUR, Tiêu cực cho Cổ phiếu. Giọng điệu nới lỏng: Báo hiệu lãi suất thấp hơn hoặc lo ngại về lạm phát, thường tốt cho EUR nhưng xấu cho Cổ phiếu do chi phí vay mượn rẻ hơn.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
120
119,5
119,7
0,5
119,7
119,7
119,5
119,6
120,2
120,1
-0,6
120,2
120,7
120,3
-0,5
120,3
120,3
120,1
120,2
119,7
119,8
119,9
119,7
-0,1
119,7
120
119,7
-0,3
119,7
119,7
119,3
119,4
118,8
118,8
0,6
118,9
119,7
119,3
-0,8
119,4
119,3
119,1
0,1
119,2
119,6
119
-0,4
119
119
118,7
118,7
118,4
118,1
0,3
118,2
114,2