Euro Area EUR

Euro Area Employment Change YoY Prel

Va chạm:
Vừa phải
Source: EUROSTAT

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Thật sự:
0,8%
Dự báo: 0,8%
Previous/Revision:
0,8%
Period: Q1

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Period: Q2
What Does It Measure?
Thay đổi việc làm hàng năm khu vực Euro (Dự báo) đo lường tỷ lệ phần trăm thay đổi hàng năm trong số người làm việc trong khu vực Euro, tập trung rõ ràng vào động lực thị trường lao động và mức độ hoạt động kinh tế. Chỉ số này đánh giá các vùng chính như tăng trưởng việc làm, xu hướng lao động và sức khỏe kinh tế, với giá trị dương cho thấy sự mở rộng thị trường lao động và giá trị âm cho thấy sự thu hẹp.
Frequency
Thay đổi việc làm hàng năm khu vực Euro được công bố hàng quý, với các số liệu dự báo thường được công bố khoảng sáu tuần sau khi kết thúc quý.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch theo dõi sát sao dữ liệu thay đổi việc làm vì nó phản ánh sức mạnh kinh tế và hiệu suất thị trường lao động của khu vực Euro, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chính sách tiền tệ và tâm lý nhà đầu tư. Tăng trưởng việc làm mạnh hơn mong đợi có thể thúc đẩy đồng Euro và dẫn đến hành vi mua vào trên thị trường chứng khoán, trong khi kết quả thất vọng có thể có tác động tiêu cực đến cả tiền tệ và thị trường cổ phiếu.
What Is It Derived From?
Số liệu thay đổi việc làm này được lấy từ các cuộc khảo sát lực lượng lao động quốc gia và dữ liệu hợp nhất từ Eurostat, cơ quan tổng hợp thông tin về mức độ việc làm từ các quốc gia thành viên. Tính toán bao gồm một mẫu toàn diện từ các doanh nghiệp và dựa trên các tiêu chuẩn ngành đã được thiết lập để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy.
Description
Báo cáo tạm thời cung cấp ước lượng sớm về các thay đổi trong việc làm, có thể bị sửa đổi và phản ánh điều kiện thị trường lao động theo thời gian thực. Báo cáo cuối cùng, được phát hành sau đó, cung cấp một bức tranh toàn diện và chính xác hơn, cho phép thị trường tài chính điều chỉnh đánh giá của họ dựa trên dữ liệu đáng tin cậy nhất.
Additional Notes
Chỉ số Thay đổi việc làm khu vực Euro phục vụ như một chỉ số kinh tế chậm, nghĩa là nó phản ánh hiệu suất kinh tế trong quá khứ thay vì dự đoán các xu hướng tương lai. Dữ liệu này thường được so sánh với các chỉ số khác như tăng trưởng GDP và tâm lý người tiêu dùng để cung cấp cái nhìn đầy đủ hơn về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho EUR, Tích cực cho Cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Tiêu cực cho EUR, Tiêu cực cho Cổ phiếu.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
0,8%
0,8%
0,8%
0,6%
0,8%
1%
-0,2%
1%
0,8%
0,9%
0,2%
0,8%
0,9%
1%
-0,1%
1%
1,3%
1,2%
-0,3%
1,3%
1,1%
1,3%
0,2%
1,4%
1,2%
1,3%
0,2%
1,5%
1,4%
1,6%
0,1%
1,7%
1,5%
1,5%
1,9%
1,8%
-0,4%
1,7%
1,8%
2,7%
-0,1%
2,4%
2,5%
2,9%
-0,1%
2,6%
2,7%
2,1%
-0,1%
2,1%
2,1%
2,1%
2%
1,6%
1,9%
0,4%
1,8%
1,5%
-1,8%
0,3%
-2,1%
-1,4%
-1,9%
-0,7%
-2%
-2,2%
-2,3%
0,2%
-2%
-1,7%
-3,1%
-0,3%
-2,9%
-1,7%
0,4%
-1,2%
0,3%
0,2%
1,1%
0,1%
1%
0,8%
1%
0,2%
1%
1%
1,2%
1,1%
1,2%
1,3%
-0,1%
1,3%
1,2%
1,3%
0,1%
1,2%
1,2%
1,3%
1,3%
1,4%
1,5%
-0,1%