Japan JPY

Japan BoJ Interest Rate Decision

Va chạm:
Cao
Source: Bank of Japan

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Thật sự:
0,5%
Dự báo: 0,5%
Previous/Revision:
0,5%
Period:

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 0,5%
Period:
What Does It Measure?
Quyết định Lãi Suất của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) đo lường lập trường chính sách tiền tệ của BoJ thông qua lãi suất chuẩn của nó, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay mượn và tiêu dùng trong nền kinh tế. Nó đánh giá các lĩnh vực chính như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và ổn định tiền tệ, với các chỉ số chính là lãi suất chính sách, mục tiêu lạm phát và xu hướng tiêu dùng, thường cung cấp một chỉ báo quốc gia về sức khỏe kinh tế của Nhật Bản.
Frequency
Quyết định lãi suất được xem xét và thông báo khoảng mỗi hai tháng, với thông báo thường diễn ra vào một ngày trong tuần.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch theo dõi quyết định lãi suất của BoJ rất chặt chẽ vì chúng có tác động lớn đến đồng yên Nhật (JPY), cổ phiếu và các thị trường có tương quan toàn cầu. Một lãi suất cao hơn mong đợi thường làm mạnh đồng JPY và thúc đẩy cổ phiếu Nhật Bản, trong khi lãi suất thấp hơn có thể có tác dụng ngược lại, làm cho thời điểm của các quyết định này trở nên quan trọng đối với các dự báo thị trường.
What Is It Derived From?
Quyết định lãi suất của BoJ được rút ra từ phân tích kinh tế sâu rộng, bao gồm dữ liệu từ nhiều nguồn như tỷ lệ lạm phát, tăng trưởng GDP và số liệu về việc làm. Quá trình ra quyết định bao gồm các đánh giá toàn diện, bao gồm ý kiến từ các khảo sát kinh tế và dự đoán của các nhà kinh tế của ngân hàng trung ương, tuân theo các khuôn khổ chính sách tiền tệ đã được thiết lập.
Description
Thông báo phân biệt giữa quyết định sơ bộ và quyết định cuối cùng; trong khi thông báo sơ bộ phản ánh các dự báo và phân tích ban đầu, quyết định cuối cùng dựa trên dữ liệu đầy đủ hơn và phản ánh những hiểu biết thường xem xét các xu hướng kinh tế tinh tế hơn. BoJ thường áp dụng phương pháp dựa trên sự đồng thuận để thiết lập lãi suất của mình, cố gắng điều chỉnh kịp thời với các dữ liệu kinh tế mới nổi và điều kiện tài chính toàn cầu.
Additional Notes
Quyết định lãi suất của BoJ phục vụ như một thước đo kinh tế đồng thời và rất quan trọng để hiểu hướng đi và sự ổn định kinh tế của Nhật Bản. Nó cũng được theo dõi chặt chẽ liên quan đến các quyết định của các ngân hàng trung ương toàn cầu khác, ảnh hưởng đến dòng vốn xuyên biên giới và động lực của thị trường tài chính.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho JPY, Tích cực cho Cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Tiêu cực cho JPY, Tiêu cực cho Cổ phiếu. Giọng điệu dè dặt: Báo hiệu lãi suất thấp hơn hoặc hỗ trợ kinh tế, thường có lợi cho JPY nhưng không tốt cho Cổ phiếu do chi phí vay mượn rẻ hơn.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
0,5%
0,5%
0,5%
0,5%
0,5%
0,5%
0,5%
0,5%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,25%
0,1%
0,1%
0,15%
0,1%
0,1%
0,1%
0,1%
0,1%
0,1%
0%
0%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,2%
-0,1%
0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
0%
0%
-0,1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%