United States USD

United States PPI Ex Food, Energy and Trade YoY

Va chạm:
Thấp

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
-0,1%
Thật sự:
2,5%
Dự báo: 2,6%
Previous/Revision:
2,8%
Period: Jun

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 2,5%
Period: Jul
Những gì nó đo lường?
Chỉ số Giá Nhà sản xuất (PPI) của Hoa Kỳ không bao gồm thực phẩm, năng lượng và thương mại theo năm (YoY) đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá bán mà các nhà sản xuất trong nước nhận được cho sản phẩm của họ, không bao gồm các danh mục có tính biến động cao hơn như thực phẩm và năng lượng cũng như các dịch vụ thương mại. Chỉ số này chủ yếu tập trung vào lạm phát ở cấp độ bán buôn và đánh giá xu hướng giá mà các nhà sản xuất tính phí cho hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, điều này có thể báo hiệu áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
Tần suất
PPI được phát hành hàng tháng, thường vào ngày làm việc thứ hai của tháng tiếp theo sau thời kỳ báo cáo, với các số liệu sơ bộ thường được điều chỉnh trong các thông báo tiếp theo.
Tại Sao Các Nhà Giao Dịch Quan Tâm?
Các nhà giao dịch theo dõi dữ liệu PPI vì sự gia tăng giá bán buôn có thể chỉ ra lạm phát đang gia tăng, điều này có thể dẫn đến việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất. Do đó, các số liệu PPI cao hơn mong đợi có thể làm tăng giá trị USD, đồng thời giảm giá trị cổ phiếu, vì áp lực chi phí có thể erode biên lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Nó được lấy từ đâu?
PPI được lấy từ một cuộc khảo sát hàng tháng do Cục Thống kê Lao động (BLS) tiến hành, thu thập dữ liệu giá từ các nhà sản xuất trên nhiều ngành, bao gồm sản xuất và dịch vụ. Dữ liệu này phản ánh sự thay đổi trong thực tiễn định giá và điều kiện thị trường, sử dụng một chỉ số khuếch tán cho thấy số lượng công ty đang trải qua sự gia tăng giá so với số lượng công ty báo cáo sự giảm giá.
Mô Tả
Trong khi dữ liệu sơ bộ cung cấp cái nhìn về các xu hướng giá ngay lập tức, các báo cáo PPI cuối cùng mang lại một biểu diễn chính xác hơn về giá nhà sản xuất theo thời gian, thường được xác nhận trong các sửa đổi tiếp theo. PPI không bao gồm thực phẩm, năng lượng và thương mại theo năm (YoY) được sử dụng một cách chiến lược như một biện pháp theo năm để so sánh mức giá hiện tại với mức giá của cùng tháng năm trước, cho phép phân tích các xu hướng lạm phát lâu dài hơn, do đó làm giảm ảnh hưởng theo mùa.
Ghi chú bổ sung
PPI là một chỉ báo kinh tế quan trọng, thường dự đoán xu hướng lạm phát giá tiêu dùng, vì các chi phí sản xuất gia tăng thường được chuyển cho người tiêu dùng. Biện pháp này rất cần thiết để hiểu các điều kiện kinh tế rộng hơn và thường được so sánh với Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) để đo lường áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
Tăng giá hoặc giảm giá cho tiền tệ và cổ phiếu
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho USD, Tiêu cực cho Cổ phiếu.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
2,5%
2,6%
2,8%
-0,1%
2,7%
2,9%
2,9%
-0,2%
2,9%
3,4%
3,5%
-0,5%
3,4%
3,3%
3,5%
0,1%
3,3%
3,4%
3,4%
-0,1%
3,4%
3,2%
3,5%
0,2%
3,3%
3,6%
3,5%
-0,3%
3,5%
3,6%
3,5%
-0,1%
3,5%
3,1%
3,3%
0,4%
3,2%
3,2%
3,3%
3,3%
3,3%
3,2%
3,3%
3,1%
3,2%
0,2%
3,1%
3,2%
3,3%
-0,1%
3,2%
3,1%
3,2%
0,1%
3,1%
2,8%
2,8%
0,3%
2,8%
3%
2,7%
-0,2%
2,8%
2,6%
2,6%
0,2%
2,6%
2,3%
2,6%
0,3%
2,5%
2,4%
2,4%
0,1%
2,5%
2,6%
2,8%
-0,1%
2,9%
2,7%
3%
0,2%
2,8%
2,9%