United States USD

United States ISM Prices Paid

Va chạm:
Vừa phải

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
-4,5
| USD
Thật sự:
35,5
Dự báo: 40
Previous/Revision:
39
Period: Nov
What Does It Measure?
Chỉ số Giá cả ISM đo lường giá mà các nhà quản lý mua hàng phải trả cho nguyên liệu thô và dịch vụ như một phần trong quá trình mua sắm tổng thể của họ. Tập trung chính vào việc đánh giá áp lực lạm phát trong lĩnh vực sản xuất tại Hoa Kỳ, chỉ số này đo lường cách mà chi phí đầu vào tăng hoặc giảm ảnh hưởng đến sản xuất và quyết định hoạt động.
Frequency
Chỉ số Giá cả ISM được công bố hàng tháng, thường vào ngày làm việc đầu tiên của tháng, và được coi là ước tính sơ bộ, có thể được điều chỉnh sau đó với các báo cáo cuối cùng.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch chú ý đến chỉ số Giá cả ISM vì những biến động của nó có thể báo hiệu xu hướng lạm phát ảnh hưởng đến các quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. Một mức đọc cao hơn mong đợi có thể dẫn đến sự mạnh lên của đồng USD và bán tháo cổ phiếu do lo ngại về việc tăng lãi suất, trong khi một mức thấp hơn có thể gợi ý áp lực lạm phát giảm.
What Is It Derived From?
Chỉ số này được xây dựng dựa trên một cuộc khảo sát các nhà quản lý mua hàng, những người báo cáo về giá mà họ đang trải nghiệm cho các đầu vào khác nhau. Nó sử dụng phương pháp chỉ số lan tỏa, trong đó các phản hồi được trọng số để phản ánh kích thước của các ngành, cho phép có được cái nhìn tổng quan về sự thay đổi giá cả trên các lĩnh vực.
Description
Chỉ số Giá cả ISM dựa trên một chỉ số lan tỏa thể hiện tỷ lệ phần trăm của những người trả lời báo cáo giá tăng so với những người báo cáo giá giảm. Nó được tính toán trên thang điểm 0-100, trong đó các giá trị trên 50 cho thấy giá đang mở rộng, trong khi những giá trị dưới cho thấy giá đang thu hẹp. Chỉ số này phục vụ như một thước đo quan trọng, minh họa áp lực lạm phát tiềm tàng trong lĩnh vực sản xuất.
Additional Notes
Chỉ số Giá cả ISM được coi là một chỉ báo dẫn đầu về lạm phát, cung cấp cái nhìn sâu sắc về áp lực chi phí trước khi chúng ảnh hưởng đến giá tiêu dùng một cách rộng rãi. Nó thường được so sánh với các chỉ số khác như Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số Giá sản xuất (PPI), vì nó mang lại cái nhìn kịp thời về các xu hướng lạm phát sắp tới và phản ánh điều kiện kinh tế rộng lớn hơn.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho USD, Tiêu cực cho Cổ phiếu. Giọng điệu [Diều hâu]: Báo hiệu lãi suất hoặc lo ngại về lạm phát cao hơn, thường là tốt cho USD nhưng xấu cho Cổ phiếu do chi phí vay cao hơn.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
35,5
40
39
-4,5
39
38
38
1
38
39,3
39
-1,3
39
42,5
44
-3,5
44
49,4
49,5
-5,4
49,5
51
49,5
-1,5
49,5
42,5
40,5
7