New Zealand NZD

New Zealand ANZ Roy Morgan Consumer Confidence

Va chạm:
Thấp

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
-4,6
Thật sự:
92,9
Dự báo: 97,5
Previous/Revision:
98,3
Period: May

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 91
Period: Jun
What Does It Measure?
Chỉ số Tự Tin Tiêu Dùng ANZ Roy Morgan đo lường cảm xúc của người tiêu dùng ở New Zealand về tình hình tài chính của họ và nền kinh tế tổng thể. Nó đánh giá các lĩnh vực chính như ý định chi tiêu hộ gia đình, triển vọng việc làm, và triển vọng kinh tế chung, với giá trị trên 100 cho thấy sự lạc quan và dưới mức đó cho thấy sự bi quan.
Frequency
Chỉ số này được công bố hàng tháng, thường là trong tuần đầu tiên của mỗi tháng, cung cấp thông tin dựa trên các cuộc khảo sát được thực hiện trong tháng trước.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch rất quan tâm đến chỉ số tự tin tiêu dùng vì nó đóng vai trò như một chỉ báo dẫn đầu cho sự tăng trưởng kinh tế; sự tự tin cao thường tương quan với chi tiêu tiêu dùng gia tăng, điều này có thể tác động tích cực đến tiền tệ và cổ phiếu. Ngược lại, các chỉ số tự tin thấp hơn có thể làm giảm tâm lý của thị trường, dẫn đến xu hướng giảm trên các thị trường tài chính.
What Is It Derived From?
Chỉ số này được lấy từ một cuộc khảo sát với một mẫu đại diện khoảng 1.000 hộ gia đình New Zealand, hỏi các đáp viên về nhận thức của họ về điều kiện tài chính và ý định chi tiêu. Phép tính sử dụng phương pháp chỉ số khuếch tán, tổng hợp các phản hồi tích cực, trung lập và tiêu cực để tạo ra một thước đo toàn diện về cảm xúc của người tiêu dùng.
Description
Các báo cáo sơ bộ và báo cáo cuối cùng đóng một vai trò quan trọng trong chỉ số Tự Tin Tiêu Dùng ANZ Roy Morgan; dữ liệu sơ bộ, được công bố ngay sau thời gian khảo sát, dựa trên các ước tính ban đầu và có thể thay đổi, trong khi dữ liệu cuối cùng cung cấp một phản ánh chính xác hơn về cảm xúc của người tiêu dùng nhưng được công bố muộn hơn. Chỉ số này đánh giá thái độ người tiêu dùng theo tháng (MoM), cho phép xác định các biến động ngắn hạn trong hành vi tiêu dùng, điều này rất quan trọng cho các nhà giao dịch để đánh giá tác động ngay lập tức đến thị trường.
Additional Notes
Chỉ số Tự Tin Tiêu Dùng ANZ Roy Morgan đóng vai trò là một chỉ báo kinh tế dẫn đầu, thường tương quan với các xu hướng chi tiêu tiêu dùng trong tương lai, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng GDP. Việc theo dõi chỉ số này cùng với các báo cáo kinh tế khác, như doanh số bán lẻ và dữ liệu việc làm, là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về bối cảnh kinh tế tổng thể ở New Zealand.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Nếu kết quả về tự tin tiêu dùng thực tế cao hơn mong đợi: Tăng giá cho NZD, Tăng giá cho Cổ phiếu. Nếu thấp hơn mong đợi: Giảm giá cho NZD, Giảm giá cho Cổ phiếu. Tâm lý thường có xu hướng ôn hòa nếu chỉ số tự tin tiêu dùng giảm, báo hiệu nhu cầu hỗ trợ kinh tế tiềm năng và thường là tốt cho NZD nhưng xấu cho Cổ phiếu do lo ngại về việc chi tiêu tiêu dùng giảm.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
92,9
97,5
98,3
-4,6
98,3
92
93,2
6,3
93,2
95
96,6
-1,8
96,6
98
96
-1,4
96
101,9
100,2
-5,9
100,2
105
99,8
-4,8
99,8
94
91,2
5,8
91,2
98
95,1
-6,8
95,1
101
92,2
-5,9
92,2
88,5
87,9
3,7
87,9
83,2
83,2
4,7
83
84,2
84,9
-1,2
84,9
80
82,1
4,9
82,1
89
86,4
-6,9
86,4
97
94,5
-10,6
94,5
96
93,6
-1,5
93,6
94
93,1
-0,4
93,1
89
91,9
4,1
91,9
88,9
88,1
3
88,1
82,6
86,4
5,5
86,4
81,5
85
4,9
85
82
83,7
3
83,7
87,5
85,5
-3,8
85,5
77
79,2
8,5
79,2
81,5
79,3
-2,3
79,3
78
77,7
1,3
77,7
81,5
79,8
-3,8
79,8
86
83,4
-6,2
83,4
76
73,8
7,4
73,8
82
80,7
-8,2
80,7
85,1
85,4
-4,4
85,4
86,6
85,4
-1,2
85,4
86
85,4
-0,6
85,4
80
81,9
5,4
81,9
79
80,5
2,9
80,5
80
82,3
0,5
82,3
83
84,4
-0,7
84,4
78,5
77,9
5,9
77,9
78,1
81,7
-0,2
81,7
99
97,7
-17,3
97,7
99
98,3
-1,3
98,3
102
96,6
-3,7
97
100
98
-3
98
107
104,5
-9
104,5
106
109,6
-1,5
109,6
115
113,1
-5,4
113,1
113
114,1
0,1
114
115
114
-1
114
116
115,4
-2
115,4
110,8
111
109,5
113,1
1,5
113,1
115
113,8
-1,9
114
112
112
107,4
106,9
4,6
106,9
108,7
108,7
100
100
99,9
100,2
0,1
100,2
104
104,3
-3,8
104,3
106
104,5
-1,7
104,5
98,5
97,3
6
97,3
90
84,8
7,3
84,8
95
106,3
-10,2
106
118
122
-12
122
121
123
1
123
120
123
3
123
119
121
4
121
116
118
5
118
111
114
7
114
115
118
-1
118
113
116
5
116
120
123
-4
123
121
119
2
115
125
123
-10
123
123
122
122
119
121
3
121
124
122
-3
122
124
122
-2
122
117
119
5
119
114
115
5
115
119
118
-4
118
117
118
1
118
117
118
1
118
119
120
-1
120
121
121
120,5
120,5
128
128
127,7
127,7
126,2
126,9
1,5
126,9
122,4
121,8
4,5
121,8
123,2
123,7
-1,4
123,7
126,3
126,3
130
129,9
-3,7
129,9
126,5
126,2
3,4
126,2
125,4
125,4
127,4
127,8
-2
127,8
124,2
123,9
3,6
123,9
122,5
121,7
1,4
121,7
125,2
125,2
127,8
127,4
-2,6
127,4
128,7
128,7
124,5
124,5
127,2