New Zealand NZD

New Zealand Manufacturing Sales YoY

Va chạm:
Thấp

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
-1,7%
Thật sự:
0,8%
Dự báo: 2,5%
Previous/Revision:
-1,6%
Period: Q4

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 2,9%
Period: Q1
What Does It Measure?
Doanh thu sản xuất tại New Zealand theo năm (YoY) đo lường tỷ lệ phần trăm thay đổi giá trị hàng hóa được bán ra bởi ngành sản xuất so với cùng kỳ năm trước. Chỉ số này chủ yếu tập trung vào mức độ sản xuất và sức khỏe kinh tế trong ngành sản xuất, đánh giá các yếu tố như sản lượng, hoạt động kinh doanh, và động lực nhu cầu.
Frequency
Báo cáo này được phát hành hàng quý, với các số liệu đã hoàn thiện, thường được công bố khoảng sáu đến tám tuần sau khi kết thúc mỗi quý.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch rất chú ý đến doanh thu sản xuất vì chúng phản ánh sức khỏe tổng thể của nền kinh tế, ảnh hưởng đáng kể đến các thị trường tài chính. Sự gia tăng doanh thu sản xuất có thể thúc đẩy nhu cầu đối với đồng đô la New Zealand (NZD) và ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất thị trường chứng khoán, trong khi kết quả thấp hơn mong đợi có thể dẫn đến tâm lý giảm giá đối với cả cổ phiếu và tiền tệ.
What Is It Derived From?
Số liệu doanh thu sản xuất được lấy từ dữ liệu thu thập qua một cuộc khảo sát toàn diện các công ty sản xuất ở New Zealand, sử dụng số liệu bán hàng, dữ liệu sản xuất, và các chỉ báo kinh tế rộng hơn. Phương pháp thu thập này đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy, đồng thời sử dụng các kỹ thuật thống kê để phân tích và báo cáo dữ liệu.
Description
Doanh thu sản xuất tại New Zealand theo năm (YoY) trình bày cái nhìn quan trọng về hiệu suất của ngành sản xuất bằng cách so sánh giá trị doanh thu hiện tại với giá trị của cùng một quý trong năm trước, do đó loại bỏ biến động theo mùa. Cách tiếp cận YoY này đặc biệt hữu ích trong việc xác định các xu hướng dài hạn trong hoạt động công nghiệp và đánh giá sức khỏe kinh tế theo thời gian.
Additional Notes
Chỉ số này là một chỉ báo kinh tế trùng hợp, có nghĩa là nó giúp đánh giá trạng thái hiện tại của nền kinh tế bằng cách phản ánh hoạt động thực tế trong ngành sản xuất. So sánh, nó phục vụ như một tín hiệu giá trị bên cạnh các chỉ báo khác như Chỉ số quản lý thu mua ngành sản xuất (PMI) để cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất kinh tế.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn dự kiến: Tăng giá cho NZD, Tăng giá cho cổ phiếu. Thấp hơn dự kiến: Giảm giá cho NZD, Giảm giá cho cổ phiếu.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
0,8%
2,5%
-1,6%
-1,7%
-1,6%
2,2%
-2,8%
-3,8%
-3%
3%
-2%
-6%
-2,2%
4,5%
-3,4%
-6,7%
-3,4%
-1,6%
-6,7%
-1,8%
-6,5%
0,9%
-1,6%
-7,4%
-1,6%
-2,6%
-10%
1%
-4,4%
1,5%
-9,9%
-5,9%
-9,9%
2,6%
1,5%
-12,5%
3,1%
4,5%
-4,9%
-1,4%
-7,4%
-7%
-3,6%
-0,4%
-3,3%
-0,8%
1,1%
-2,5%
1,2%
-1,4%
-6,4%
2,6%
-6,2%
18,8%
4,3%
3,5%
2,1%
0,8%
2%
2,5%
3,1%
-0,5%
3,1%
-6%
-12,1%
9,1%
-12,1%
-12%
-0,4%
-0,1%
-1,9%
0,6%
1,5%
-2,5%
1,5%
1%
0,2%
0,5%
0,2%
-1%
-0,4%
1,2%
-0,4%
1,3%
2,1%
-1,7%
2,2%
1,5%
0,3%
0,7%
0,3%
2,7%
-0,3%
-2,4%
-0,3%
3,2%
1,7%
-3,5%
2,1%
4,5%
2,3%
-2,4%
3,1%
2,9%
1,3%
0,2%
1,4%
2,5%
0%
-1,1%
0%
1,1%
0%
-1,1%
0,4%
1,5%
-0,1%
-1,1%
-0,1%
2,8%
1,7%
-2,9%