Australia AUD

Australia Current Account

Va chạm:
Thấp

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Surprise:
A$-2,7B
Thật sự:
A$-14,7B
Dự báo: A$-12B
Previous/Revision:
A$-16,3B
Period: Q1

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: A$-2,4B
Period: Q2
Nó Đo Lường Gì?
Tài khoản Hiện tại đo lường thặng dư thương mại của một quốc gia, cụ thể là sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, cũng như thu nhập ròng từ nước ngoài và các khoản chuyển nhượng hiện tại. Nó tập trung vào việc đánh giá dòng chảy thương mại, thu nhập từ đầu tư và các khoản chuyển nhượng, đó là các chỉ số quan trọng về vị thế kinh tế của một quốc gia so với các quốc gia khác.
Tần Suất
Dữ liệu Tài khoản Hiện tại được phát hành hàng quý, thường là số liệu cuối cùng phản ánh các ước tính toàn diện sau khi kết thúc giai đoạn báo cáo.
Tại Sao Các Nhà Giao Dịch Quan Tâm?
Các nhà giao dịch theo dõi Tài khoản Hiện tại một cách chặt chẽ vì nó cung cấp những hiểu biết về sức khỏe kinh tế của quốc gia và giúp đánh giá sức mạnh của đồng tiền. Một thặng dư có thể làm mạnh đồng tiền, trong khi một thâm hụt có thể dẫn đến sự sụt giảm; do đó, các xu hướng không mong đợi trong phép đo này có thể ảnh hưởng đáng kể đến các thị trường tài chính và tác động đến các dự báo kinh tế.
Nó Được Tính Từ Đâu?
Tài khoản Hiện tại được tính từ dữ liệu tài khoản quốc gia chi tiết, bao gồm thông tin thu thập từ các khảo sát và báo cáo từ các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế, cũng như các tổ chức tài chính. Nó sử dụng các phương pháp theo dõi mức độ xuất khẩu và nhập khẩu, dòng chảy thu nhập và chuyển nhượng, thường được hướng dẫn bởi các phương pháp tốt nhất quốc tế cho kế toán quốc gia.
Mô Tả
Các báo cáo sơ bộ về Tài khoản Hiện tại cung cấp những ước tính ban đầu dựa trên dữ liệu chưa đầy đủ, trong khi các báo cáo cuối cùng mang đến một bức tranh chính xác và toàn diện hơn sau khi tất cả dữ liệu đã được thu thập và xem xét. Chỉ số này chủ yếu được báo cáo theo cơ sở so với quý trước (QoQ) để làm nổi bật các xu hướng kinh tế trong trung hạn, xác định xem quốc gia đang tiến tới một vị thế thương mại thuận lợi hơn hay bất lợi hơn.
Lưu Ý Thêm
Tài khoản Hiện tại được coi là một chỉ số kinh tế muộn, vì nó phản ánh các giao dịch kinh tế đã xảy ra trước đó chứ không phải dự đoán hoạt động trong tương lai. Nó thường được phân tích cùng với các chỉ số kinh tế khác, chẳng hạn như GDP và thặng dư thương mại, để tạo ra một cái nhìn tổng thể về hiệu suất kinh tế và các mối quan hệ thương mại trên toàn cầu.
Tăng Giá Hay Giảm Giá Cho Đồng Tiền Và Cổ Phiếu
Cao hơn mong đợi: Tăng giá cho AUD, Giảm giá cho Cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Giảm giá cho AUD, Tăng giá cho Cổ phiếu. Không có giọng điệu tăng hay giảm rõ ràng nào áp dụng ở đây, vì Tài khoản Hiện tại không ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách tiền tệ nhưng có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà giao dịch và các dự báo kinh tế.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
A$-14,7B
A$-12B
A$-16,3B
A$-2,7B
A$-12,5B
A$-11,9B
A$-13,9B
A$-0,6B
A$-14,1B
A$-10B
A$-16,4B
A$-4,1B
A$-10,7B
A$-5,9B
A$-6,3B
A$-4,8B
A$-4,9B
A$5,9B
A$2,7B
A$-10,8B
A$11,8B
A$5,6B
A$1,3B
A$6,2B
A$-0,2B
A$3,1B
A$7,8B
A$-3,3B
A$7,7B
A$8B
A$12,5B
A$-0,3B
A$12,3B
A$15B
A$11,7B
A$-2,7B
A$14,1B
A$6,5B
A$0,8B
A$7,6B
A$-2,3B
A$6,2B
A$14,7B
A$-8,5B
A$18,3B
A$20,8B
A$2,8B
A$-2,5B
A$7,5B
A$13,4B
A$13,2B
A$-5,9B
A$12,7B
A$14,9B
A$22B
A$-2,2B
A$23,9B
A$27,8B
A$22,9B
A$-3,9B
A$20,5B
A$21B
A$18,9B
A$-0,5B
A$18,3B
A$17,9B
A$16B
A$0,4B
A$14,5B
A$13,1B
A$10,7B
A$1,4B
A$10B
A$7,1B
A$16,3B
A$2,9B
A$17,7B
A$13B
A$9B
A$4,7B
A$8,4B
A$6,3B
A$1,7B
A$2,1B
A$1B
A$2,3B
A$6,5B
A$-1,3B
A$7,86B
A$6,3B
A$4,7B
A$1,56B
A$5,9B
A$1,4B
A$-1,1B
A$4,5B
A$-2,9B
A$-2,5B
A$-6,3B
A$-0,4B
A$-7,2B
A$-9,2B
A$-10,8B
A$2B
A$-10,7B
A$-10,2B
A$-12B
A$-0,5B
A$-13,5B
A$-11,5B
A$-11,7B
A$-2B
A$-10,5B
A$-9,95B
A$-14,7B
A$-0,55B
A$-14B
A$-12,6B
A$-9,1B
A$-1,4B
A$-9,1B
A$-9,2B
A$-9,6B
A$0,1B
A$-9,6B
A$-8,05B
A$-4,8B
A$-1,55B
A$-3,1B
A$0,1B
A$-3,5B
A$-3,2B
A$-3,9B
A$-3,6B
A$-10,2B
A$-0,3B
A$-11,4B
A$-13,7B
A$-15,9B
A$2,3B
A$-15,5B
A$-19,75B
A$-14,9B
A$4,25B
A$-20,8B
A$-19,5B
A$-22,6B
A$-1,3B
A$-21,1B
A$-20B
A$-18,8B
A$-1,1B
A$-18,1B
A$-16,5B
A$-20,5B
A$-1,6B
A$-19B
A$-15,8B
A$-13,5B
A$-3,2B
A$-10,7B
A$-10,8B
A$-10,2B
A$0,1B