New Zealand NZD

New Zealand Inflation Rate QoQ

Va chạm:
Vừa phải

Dữ liệu cập nhật mới nhất:

Ngày:
Big Surprise:
0,2%
| NZD
Thật sự:
0,9%
Dự báo: 0,7%
Previous/Revision:
0,5%
Period: Q1

Bản phát hành Tiếp theo:

Ngày:
Dự báo: 0,3%
Period: Q2
What Does It Measure?
Tỷ lệ lạm phát New Zealand đo lường sự thay đổi phần trăm trong mức giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng trong một khoảng thời gian cụ thể, phản ánh chi phí sinh hoạt và sức mua trong nền kinh tế. Nó đánh giá các thành phần chính như nhà ở, giao thông, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe, và là một chỉ số quan trọng của sự ổn định kinh tế, với trọng tâm là áp lực lạm phát có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ.
Frequency
Tỷ lệ lạm phát New Zealand được công bố hàng quý và thường bao gồm các số liệu cuối cùng, với kết quả được phát hành vào các tháng sau khi kết thúc mỗi quý, thường vào khoảng tuần cuối cùng của tháng Giêng, tháng Tư, tháng Bảy và tháng Mười.
Why Do Traders Care?
Các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ tỷ lệ lạm phát New Zealand vì nó ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand, tác động đến giá trị đồng tiền và tâm lý thị trường tổng thể. Các số liệu lạm phát cao hơn mong đợi có thể làm mạnh đồng NZD và tăng lợi suất trái phiếu, trong khi các số liệu yếu hơn có thể có hiệu ứng ngược lại.
What Is It Derived From?
Tỷ lệ lạm phát được rút ra từ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), được tính toán dựa trên giá cả thu thập từ một mẫu hàng hóa và dịch vụ trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc lấy mẫu này bao gồm các cuộc khảo sát chi tiêu hộ gia đình để xác định những gì người tiêu dùng đang mua, và nó sử dụng các phương pháp cụ thể để đảm bảo đại diện chính xác thông qua việc trọng số các thành phần khác nhau theo tầm quan trọng của chúng trong ngân sách của một hộ gia đình trung bình.
Description
Tỷ lệ lạm phát New Zealand thường được báo cáo dưới dạng sự thay đổi phần trăm so với cùng kỳ năm trước (YoY), so sánh tỷ lệ lạm phát của quý gần nhất với quý tương ứng của năm trước. Biện pháp YoY được ưa chuộng vì nó làm mượt các biến động theo mùa và cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về xu hướng lạm phát dài hạn cần thiết cho kế hoạch kinh tế và đầu tư.
Additional Notes
Tỷ lệ lạm phát là một chỉ số kinh tế quan trọng và là một phép đo đồng hành, thường phản ánh các điều kiện kinh tế hiện tại và ảnh hưởng đến quyết định chính sách. Nó cũng được so sánh với các chỉ số liên quan đến lạm phát khác, chẳng hạn như chỉ số giá sản xuất và tăng trưởng lương, để đánh giá sức khỏe và kỳ vọng kinh tế rộng hơn.
Bullish or Bearish for Currency and Stocks
Cao hơn mong đợi: Tích cực cho NZD, Tiêu cực cho cổ phiếu. Thấp hơn mong đợi: Tiêu cực cho NZD, Tích cực cho cổ phiếu. Giọng điệu diều hâu: Báo hiệu lãi suất cao hơn hoặc lo ngại về lạm phát, thường tốt cho NZD nhưng xấu cho cổ phiếu do chi phí vay cao hơn.

Chú thích

Khả năng Tác động Lớn
Sự kiện này có tiềm năng lớn gây biến động đáng kể cho thị trường. Nếu giá trị 'Thực tế' khác biệt đủ lớn so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể, thị trường có thể nhanh chóng điều chỉnh theo thông tin mới này.

Khả năng Tác động Trung bình
Sự kiện này có thể gây ra biến động thị trường ở mức trung bình, đặc biệt nếu giá trị 'Thực tế' chênh lệch so với dự báo hoặc giá trị 'Trước đó' được điều chỉnh đáng kể.

Khả năng Tác động Thấp
Sự kiện này khó có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường, trừ khi có bất ngờ ngoài dự kiến hoặc sự điều chỉnh lớn đối với dữ liệu trước đó.

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Tăng giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm tăng giá trị đồng tiền..

Diễn biến bất ngờ - Đồng tiền Có khả năng Giảm giá
Giá trị thực tế chênh lệch so với Dự báo trong một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và theo lịch sử có thể làm giảm giá đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Tăng giá
Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm tăng giá trị đồng tiền..

Bất ngờ Lớn - Đồng tiền Có nhiều Khả năng Giảm giá
'Thực tế' chênh lệch với 'Dự báo' lớn hơn 75% so với các mức độ chênh lệch trong quá khứ đối với một sự kiện có tác động trung bình hoặc tác động lớn và có khả năng làm giảm giá đồng tiền.

Chỉ số xanh Tốt hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chỉ số đỏ Kém hơn so với dự báo cho đồng tiền (hoặc điều chỉnh trước đó tích cực hơn)
Chủ trương tăng lãi suất Ủng hộ lãi suất cao hơn để kiềm chế lạm phát, giúp đồng tiền mạnh lên nhưng gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Chủ trương giảm lãi suất Ủng hộ lãi suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng, khiến đồng tiền suy yếu nhưng hỗ trợ thị trường chứng khoán.
Ngày Thời gian Thật sự Dự báo Trước Diễn biến bất ngờ
0,9%
0,7%
0,5%
0,2%
0,5%
0,5%
0,6%
0,6%
0,7%
0,4%
-0,1%
0,4%
0,6%
0,6%
-0,2%
0,6%
0,6%
0,5%
0,5%
0,5%
1,8%
1,8%
2%
1,1%
-0,2%
1,1%
1%
1,2%
0,1%
1,2%
1,7%
1,4%
-0,5%
1,4%
1,3%
2,2%
0,1%
2,2%
1,6%
1,7%
0,6%
1,7%
1,5%
1,8%
0,2%
1,8%
2%
1,4%
-0,2%
1,4%
1,3%
2,2%
0,1%
2,2%
1,4%
1,3%
0,8%
1,3%
0,8%
0,8%
0,5%
0,8%
0,7%
0,5%
0,1%
0,5%
0%
0,7%
0,5%
0,7%
0,9%
-0,5%
-0,2%
-0,5%
-0,5%
0,8%
0,8%
0,4%
0,5%
0,4%
0,5%
0,4%
0,7%
0,1%
0,7%
0,6%
0,6%
0,1%
0,6%
0,6%
0,1%
0,1%
0,3%
0,1%
-0,2%
0,1%
0%
0,9%
0,1%
0,9%
0,7%
0,4%
0,2%
0,4%
0,5%
0,5%
-0,1%
0,5%
0,5%
0,1%
0,1%
0,4%
0,5%
-0,3%
0,5%
0,4%
0%
0,1%
0%
0,2%
1%
-0,2%
1%
0,8%
0,4%
0,2%
0,4%
0,3%
0,3%
0,1%
0,2%
0%
0,4%
0,2%
0,4%
0,5%
0,2%
-0,1%
0,2%
0,1%
-0,5%
0,1%
-0,5%
-0,2%
0,3%
-0,3%
0,3%
0,2%
0,4%
0,1%
0,4%
0,6%
-0,3%
-0,2%